Minh Nguyên là nhà cung cấp các loại máy dán cạnh KDT từ 5 chức năng, 6 chức năng, 7 chức năng, 8 chức năng, 9 chức năng, 10 chức năng, 11 chức năng, 12 chức năng.
Minh Nguyên là nhà cung cấp các loại máy dán cạnh KDT từ 5 chức năng, 6 chức năng, 7 chức năng, 8 chức năng, 9 chức năng, 10 chức năng, 11 chức năng, 12 chức năng.
Sau đây là một số máy dán cạnh do Minh Nguyên cung cấp:
Máy Dán Cạnh KDT Chéo 45 Độ KDT396JS
Máy Dán Cạnh KDT 8 Chức Năng KE468J
Máy Dán Cạnh KDT 6 Chức Năng KE465
MÁY DÁN CẠNH KDT 9 CHỨC NĂNG KE468JK
Máy Dán Cạnh KDT 9 Chức Năng KE486JKP
Máy Dán Cạnh KDT Chéo Tự Động 9 Chức Năng KE-396JB
Máy Dán Cạnh Gỗ Dùng Keo PUR Tự Động 9 Chức Năng KDT KE-565JHS
Máy Dán Cạnh KDT 2 Đầu Song Song Tự Động 7 Chức Năng KDT 2368J
Máy Dán Cạnh 2 Viền Song Song Tự Động 8 Chức Năng KDT 2468J
Máy Viền Cạnh Gỗ Tốc Độ Cao 9 Chức Năng Tự Động KDT KE386JKP
Máy Dán Chỉ Nẹp Cạnh Gỗ Công Nghiệp 9 Chức Năng KDT KE568JSD
Chiều dài tối thiểu | 150mm |
Chiều rộng tối thiểu | 125 mm |
Chiều dày gia công | 10 -25mm |
Chiều dày nẹp | Dán chéo 0.3-2mm, Dán thẳng 0.3 – 3mm |
Độ chéo | 35 - 45 độ |
Tốc độ đưa phôi | 12-20 m/phút |
Công suất | 18,5 kw |
Trọng lượng | 2500 kg |
Kích thước máy | 6104x1000x1600 mm |
Chiều dài tối thiểu | 150mm |
Chiều rộng tối thiểu | 95mm |
Chiều dày gia công | 10 – 60mm |
Chiều dày nẹp | 0.4-3mm |
Tốc độ đưa phôi | 15-23 m/phút |
Công suất | 9,7 kw |
Kích thước máy | 5026*830*1620mm |
Chiều dài tối thiểu | 150mm |
Chiều rộng tối thiểu | 80 mm |
Chiều dày gia công | 10 – 60mm |
Chiều dày nẹp | 0.3-3mm |
Tốc độ đưa phôi | 12-20 m/phút |
Công suất | 16.5 kw |
Trọng lượng | 1500 kg |
Kích thước máy | 6600x1000x1600 mm |
Kích thước máy: 6274*4300*1650mm
Tốc độ đưa phôi: 12-20m/phút
Chiều dày nẹp: 0.4 - 3mm
Chiều dày gia công: 10-60mm
Kích thước tấm phôi: 285-1650mm
Máy dán cạnh 7 chức năng, máy dán cạnh đôi 2 đầu viền cạnh
Công suất: 23.56Kw
Kích thước máy: 7346*990*1750mm
Tốc độ đưa phôi: 20-26m/phút
Chiều dày nẹp: 0.4 - 3mm
Chiều dày gia công: 10-60mm
Chiều dài tối thiểu: 120mm
Chiều rộng tối thiểu: 95mm
Trọng lượng: 2230kg
Kích thước máy: 7146*4400*1984mm
Tốc độ đưa phôi: 12-20m/phút
Chiều dày nẹp: 0.4 - 3mm
Chiều dày gia công: 10-60mm
Kích thước tấm phôi: 285-2650mm
Công suất: 23.56Kw
Kích thước máy: 7346*990*11850mm
Tốc độ đưa phôi: 15-23m/phút
Chiều dày nẹp: 0.4 - 3mm
Chiều dày gia công: 10-60mm
Chiều dài tối thiểu: 120mm
Chiều rộng tối thiểu: 95mm
Trọng lượng: 2230kg
Chiều dài tối thiểu | 150mm |
Chiều rộng tối thiểu | 135 mm |
Chiều dày gia công | 9 -25mm |
Chiều dày nẹp | Dán chéo 0.4-1.5mm, Dán thẳng 0.45 – 3mm |
Độ chéo | 0 - 45 độ |
Tốc độ đưa phôi | 12-20 m/phút |
Công suất | 19.98 kw |
Trọng lượng | 2500 kg |
Kích thước máy | 7346x830x1670 mm |
Thông số kỹ thuật máy dán cạnh dùng keo dán PUR KDT KE-565JHS
Chiều dài tối thiểu | 120mm |
Chiều rộng tối thiểu | 95 mm |
Chiều dày gia công | 10 - 60mm |
Chiều dày nẹp | 0.4 – 3mm |
Độ chéo | 35 - 45 độ |
Tốc độ đưa phôi | 15-23 m/phút |
Công suất | 25.76 kw |
Trọng lượng | 2230 kg |
Kích thước máy | 7346x990x1850 mm |
Tổng công suất | 20,9 kw/380v |
Tốc độ đưa phôi | 20-26m/phút |
Chiều dày nẹp | 0.4-3mm |
Chiều dày ván | 10-60mm |
Chiều dài tối thiểu | 150mm |
Chiều rộng tối thiểu | 60mm |
Áp suất khí | 0.6 Mpa |
Kích thước máy | 7346x870x1695mm |